Màu xe: Xanh dương
Từ 30,437,000 VNĐ

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

Động cơ
Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston 50.0 x 57.9 mm
Tỷ số nén 9.3:1
Công suất tối đa 6.6kW/ 7,000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 9.5Nm/ 5,500 vòng/ phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Cacte ướt
Dung tích dầu máy 0.8 L
Dung tích bình xăng 5.1 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,69L
Bộ chế hòa khí Phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa TCI (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2.900 (58/20) / 3.077 (40/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa ly tâm tự động loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2.833 (34/ 12)/ 2:1875 (30/ 16)/ 3: 1.353 (23/17)/ 4: 1.045 (23/ 22)
Điện áp ắc quy 12V 3Ah (10HR)
Khung xe
Loại khung Khung xương sống
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước 130 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết)
Phanh trước Phanh đĩa đơn/ Thuỷ lực
Phanh sau Phanh tang trống/ Cơ khí
Lốp trước 90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)
Lốp sau 90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau) 35W/ 10W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1,980 mm x 805 mm x 1,050 mm
Độ cao yên xe 795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,280 mm
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu 190 mm
Trọng lượng ướt 107 kg (Khối lượng bản thân)
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước
082.515.7777